複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年7月31日のデイリーキーワードランキング

1

danh don
2

le
3

渡す
4

dinh
5

chúc mừng
6

uong
7

doc
8

バー
9

sung sướng
10

sườn
11

亜鉛
12

ノリ
13

giang
14

冷蔵庫
15

sinh nhật
16

Van
17

pho chu tich
18

Kinh thánh
19

trang
20

いる
21

sinh vật
22

23

帰り
24

バイ
25

ロン
26

co gang
27

痙攣
28

tuyet
29

困る
30

toi
31

ranh
32

汗をかく
33

sinh viên
34

cam / cam on
35

36

37

楽しみ
38

sặc sỡ
39

サオ
40

ホン
41

triệu chứng
42

眠い
43

so sánh
44

sáng mai
45

cơm
46

suc hieu biet sau sac
47

sự giải bày
48

sân khấu
49

súc vật
50

sương mù


2024年3月19日 11時03分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS