複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年7月4日のデイリーキーワードランキング

1

Trực tiếp
2

dinh
3

truyen
4

先生
5

Xin chao
6

だめ
7

Nhật Bản
8

bỏ
9

trong một vài ngày
10

com
11

ニャー
12

tham
13

ロン
14

trong
15

đắt
16

xu huong
17

楽しむ
18

危ない
19

お菓子
20

クック
21

Kien
22

休憩
23

Tinh
24

đáng yêu
25

アイン
26

không
27

美人
28

lanh
29

vào
30

コム
31

割り当て
32

ミー
33

vang
34

ゼー トゥオン
35

きゅうり
36

tot nghiep
37

38

nong
39

Thang
40

trang
41

方法
42

doi
43

崩れる
44

sự nhiệt thành
45

ảnh
46

nhat ban
47

48

バオ
49

đây
50

đi


2024年4月27日 20時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS