複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月8日のデイリーキーワードランキング

1

噛む
2

りんご
3

kéo dài
4

sự mong muốn
5

Conlon
6

dong y
7

クワ タオ
8

thi
9

tuc le
10

イギリス
11

quoc tich
12

văn hóa
13

day
14

ngu
15

ngon
16

không khí
17

微妙な
18

trôi chảy
19

ban
20

kim tiền
21

Dang
22

loi
23

lễ cưới
24

hien lanh
25

停止
26

楽しみ
27

ゼー トゥオン
28

Từ
29

審査
30

みょうちょう
31

duong
32

覚悟
33

co loi
34

お世辞
35

ゴック
36

ロイ タン ボック
37

gan
38

không có gì
39

nguoi nuoc ngoai
40

看板
41

ngua
42

hai
43

qua chanh
44

トゥイ
45

ウォン
46

sự ngừng lại
47

tam nang
48

ングア
49

Xuong
50

優しい

前の日を検索 | 2025/06/08 | 次の日を検索


2025年6月8日 16時05分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS