複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年7月27日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

3

van phong
4

Nhật Bản
5

xu huong
6

khong
7

tu
8

xin
9

anh
10

dung
11

ソー ティック
12

toi
13

gửi
14

先生
15

vợ
16

xin chào
17

眠い
18

ロン
19

thi
20

vui
21

co
22

テット
23

Thang
24

chan
25

don
26

không có chi
27

お金
28

29

ra
30

Nhà
31

xin lỗi
32

アオ
33

チャー
34

tin
35

休み
36

trời
37

ファン
38

39

大学
40

neu
41

Ấn độ
42

buồn ngủ
43

dinh
44

le
45

ma
46

dang
47

厚さ
48

おかね
49

下手な
50

おめでとう


2024年3月19日 16時29分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS