複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年3月7日のデイリーキーワードランキング

1

tìm về
2

Ga
3

tien
4

ビエン
5

kiểm tra
6

vuot
7

おやすみなさい
8

nhà vệ sinh
9

シンチャオ
10

体温
11

ガー
12

安い
13

giay
14

明るい
15

ベトナム語
16

nam
17

18

thay doi
19

từ từ
20

ファム
21

an toàn
22

冷たい
23

khi cu
24

25

美容院
26

ティエン
27

余分
28

アオ ソー ミー
29

ra ngoài
30

hoàn thành
31

絵の具
32

nghỉ
33

gia
34

tien mat
35

痒い
36

協力する
37

xin chào
38

toi
39

tot
40

ときどき
41

クア ハン
42

ロイ シン ローイ
43

dời đi
44

祝日
45

46

眠い
47

アオ ムーア
48

tiếng Việt
49

ヌオン
50

xanh


2024年3月19日 12時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
24 25 26 27 28 29 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS