複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年7月23日のデイリーキーワードランキング

1

出入り口
2

うなぎ
3

động vật
4

Chúc ngủ ngon
5

おい
6

lối vào
7

có ích
8

doi
9

正しい
10

自転車
11

sự quản lý
12

thien duong
13

シン チャオ
14

ザオ ヴィエン
15

ngon
16

社長
17

ファン
18

tien loi
19

日付
20

ngày tháng
21

nha
22

黒い
23

投資
24

通訳
25

cong
26

nha que
27

quat
28

tôi
29

ông
30

khong
31

Thang
32

con gái
33

たばこ
34

tiếng Việt
35

患者
36

den
37

テレビ
38

コー チャップ
39

don gian
40

hoi
41

COM
42

飲む
43

bang
44

Tiep
45

ンゴン
46

bẩn
47

ニャン
48

美味しい
49

ヌオック キエム
50

khoe


2024年4月26日 05時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS