複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年6月14日のデイリーキーワードランキング

1

dien
2

ホイ
3

trang
4

xin chào
5

gi
6

mặt trăng
7

ニャン
8

cu
9

様子
10

hieu
11

hai
12

cam / cam on
13

残業手当て
14

15

16

デップ チャイ
17

合う
18

勧める
19

鉄道
20

お守り
21

nguy hiểm
22

23

oc
24

gia
25

もも
26

素人
27

代わりに
28

税金
29

tay
30

xu huong
31

理由
32

tiếng Việt
33

dan
34

mục sư
35

mau
36

van
37

mua
38

đoạn văn
39

máy lạnh
40

mứt kẹo
41

危ない
42

dùng
43

全く
44

dinh
45

会社
46

ghế
47

段落
48

xin
49

宝石
50

シン チャオ


2024年4月27日 21時18分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS