複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年9月22日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

Ga
3

ンゴン
4

先生
5

trang
6

moi
7

hoi
8

bao tay
9

sai lầm
10

台風
11

mau
12

van
13

マンゴー
14

正しい
15

だめ
16

17

nhieu
18

nhan
19

選挙
20

tiếng Việt
21

làm việc
22

phải
23

nam
24

営業
25

lắm
26

アン ラック
27

va
28

落し物
29

PHO
30

ネコ
31

dung
32

kich
33

ロン
34

いれば
35

ten
36

sinh vien
37

yêu
38

lon
39

cơm
40

41

cộng tác
42

Kinh doanh
43

sự doanh nghiệp
44

氏名
45

có thể
46

buồn ngủ
47

sai lam
48

NGU
49

50

ve


2024年3月19日 12時15分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS