複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月30日のデイリーキーワードランキング

1

2

thật
3

axit cacbonic
4

レモン
5

危ない
6

ロン マイ
7

ba mươi
8

sự chăn nuôi
9

ロイ
10

tiếng Việt
11

しつけ
12

ボーン
13

チャン
14

Xin chao
15

16

con gái
17

tin tuc
18

19

マンゴー
20

日程
21

nico
22

tiếng
23

trường học
24

明日
25

ニョン
26

hai
27

ヌー
28

kha
29

nhuom
30

thực tế
31

thành phố
32

đầu
33

男優
34

con chó
35

すごい
36

そこ
37

注意
38

xem xét
39

người xin
40

con muỗi
41

Gai
42

想像する
43

dịch
44

ミン
45

thế
46

ニャップ ニョー
47

同意する
48

チーム
49

通り
50

フォン


2025年5月31日 06時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS