複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年5月10日のデイリーキーワードランキング

1

2

tiep
3

không
4

nhuom
5

6

スオン
7

hình thức
8

キエウ
9

映画
10

môi trường
11

manh
12

可愛い
13

Ga
14

co
15

vợ chồng
16

17

tai lieu
18

nhat
19

生年月日
20

地図
21

vợ
22

文化
23

評価
24

情報
25

làm
26

dia chi
27

lai
28

停電
29

Thang
30

検査
31

tinh
32

thận trọng
33

論文
34

35

sự nguyền rủa
36

大学
37

陸軍
38

Xin chao
39

phong
40

臭い
41

42

ロン
43

トゥイ トゥー
44

không mất tiền
45

phòng
46

xu huong
47

tên
48

hang
49

チャン
50

van hoa


2024年5月21日 01時28分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2024 GRAS Group, Inc.RSS