複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年5月28日のデイリーキーワードランキング

1

2

倒れる
3

台風
4

危険
5

眠い
6

7

おめでとう
8

đồng ý
9

trang
10

チョ
11

anh
12

gặp
13

kiểm tra
14

Chúc mừng
15

撤去する
16

ロン
17

dang ky
18

中止
19

トゥン
20

クアン
21

スン
22

マンゴー
23

家賃
24

giải trí
25

phản đối
26

ホア
27

ザ ザイ
28

dinh
29

先生
30

con voi
31

người phiên dịch
32

往復
33

贅沢
34

thang
35

DU LICH
36

doan
37

bao nhiêu
38

役所
39

tiếng Việt
40

nhan
41

フォン
42

ニュン
43

mới
44

少し
45

教育
46

おん
47

dung
48

VA
49

統計
50

đàn ghi ta


2024年6月27日 02時49分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 6月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS