複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2016年12月19日のデイリーキーワードランキング

1

アィン エム
2

di
3

注文する
4

khong
5

6

lai
7

先生
8

cu
9

わきのした
10

chua
11

Nhật Bản
12

gia
13

こんにちは
14

感染
15

時間
16

dung
17

楽しい
18

sự bảo quản
19

ban
20

小さい
21

秩序
22

nha
23

không có gì
24

sự thi đỗ
25

xac nhan
26

Nhà
27

元気
28

Chúc ngủ ngon
29

どういたしまして
30

あい
31

quan trọng
32

生理
33

おやすみなさい
34

thit
35

ティエン
36

tai
37

diem
38

dan
39

cua
40

bao
41

一日
42

少ない
43

合格
44

ho chieu
45

テット
46

賢い
47

thi
48

nho
49

sự hiểu biết
50

本当に


2024年3月19日 18時41分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2024 GRAS Group, Inc.RSS