複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年2月2日のデイリーキーワードランキング

1

臭い
2

Trung
3

không
4

傾斜
5

sự nghiêng
6

Trong
7

信頼
8

会社
9

ngon
10

片付ける
11

貿易
12

ニュン
13

14

先生
15

眠い
16

riêng
17

sự chi phối
18

bac
19

đường
20

だめ
21

dinh
22

my
23

ta
24

nhat
25

おむつ
26

nếu
27

ハー
28

子供
29

quay
30

信用
31

việc
32

学校
33

dung
34

tiếng Việt
35

an
36

da
37

do
38

39

kiên nhẫn
40

chua
41

重い
42

トイ
43

44

45

quan
46

ニャット
47

đo lường
48

安全
49

信じる
50

ty le


2024年4月19日 17時15分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS