複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年5月15日のデイリーキーワードランキング

1

だめ
2

xu huong
3

虫歯
4

Chúc ngủ ngon
5

quen
6

ナム ムオイ
7

臭い
8

hieu
9

勉強する
10

勉強
11

sự xác nhận
12

Loi
13

tốt đẹp
14

15

anh
16

ロン
17

nam
18

buồn ngủ
19

dinh
20

おめでとう
21

Thang
22

yeu
23

trang
24

飲む
25

Công
26

buổi sáng
27

dung
28

バン
29

không
30

Duong
31

邪魔
32

việc
33

Trung
34

vua
35

duong
36

Bạn
37

luong
38

妊娠
39

nhat
40

khac
41

必要な
42

独身
43

bao
44

phai
45

phut
46

アルバイト
47

bảo hiểm
48

gửi
49

cuu
50

平和


2024年4月26日 08時03分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS