複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月18日のデイリーキーワードランキング

1

2

3

4

資格
5

tư cách
6

dia
7

持ってくる
8

白粉
9

調査
10

thanh pho
11

ドン バン
12

tiếng Việt
13

お菓子
14

sắp đặt
15

ma
16

so dien thoai
17

ngan
18

ジン
19

古い
20

拘束
21

den
22

スア
23

24

ヒエウ
25

ハン
26

không gian
27

Nhật Bản
28

確認
29

duoc
30

bí mật
31

xu huong
32

だめ
33

nguy hiểm
34

tinh duc
35

ダン
36

歯科医
37

大変
38

xa xi
39

保管
40

tấn công
41

ティエン
42

nong
43

宿題
44

あとで
45

mot nguoi
46

toàn năng
47

他の
48

toi
49

dang yeu
50

cuu


2025年4月20日 03時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11


©2025 GRAS Group, Inc.RSS