複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年1月16日のデイリーキーワードランキング

1

2

ティエン
3

thien duong
4

練習する
5

インフルエンザ
6

確認する
7

tôm
8

xu huong
9

giấy
10

11

もう
12

ホア
13

ちがう
14

Xin chao
15

tiếng Việt
16

17

van
18

thuốc
19

キエウ キー
20

anh
21

自動車
22

Thu
23

huou
24

25

luong
26

難儀
27

ザン
28

ジー
29

du học
30

đem lại
31

anh em ho
32

kho
33

チュン
34

製造
35

dao duc
36

trang
37

解体
38

39

viet nam
40

do
41

vợ chồng
42

43

期間
44

イカ
45

ムー
46

nhanh
47

kiểm tra
48

xac nhan
49

bieu
50

kỳ hạn


2025年2月5日 13時00分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS