複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年12月11日のデイリーキーワードランキング

1

ビエン
2

眠い
3

do
4

doi
5

ngung
6

ヒエウ
7

sự an toàn
8

駄目[良くない]
9

den
10

bo
11

12

con sóc
13

xin lỗi
14

兄弟
15

責任
16

dung
17

tiếng Việt
18

じんじゃ
19

ティエン
20

cuộc biểu diễn văn nghệ
21

ngon
22

23

名誉
24

anh
25

事情
26

ズイ ニャット
27

công việc
28

hoi
29

鶏肉
30

天使
31

刑務所
32

ロー
33

khong
34

ポスト
35

安い
36

有名な
37

様子
38

dinh
39

sự giúp đỡ
40

me
41

sự tình
42

化粧品
43

トゥイ
44

phê bình
45

dại dột
46

ガー
47

khac
48

コン
49

béo mập
50



2024年3月19日 16時57分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS