複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年12月13日のデイリーキーワードランキング

1

だめ
2

3

xin chào
4

ニャット
5

thuong
6

7

nam
8

không tốt
9

Trung
10

le
11

truyen
12

ニャオ
13

補充する
14

Nu
15

ホン トート
16

ティエン
17

dinh
18

会社
19

胡瓜
20

trang
21

帰る
22

ティエム アン
23

bệnh ung thư
24

lam
25

明日
26

のんきな
27

ニャン
28

sự chinh phục
29

vao
30

牛乳
31

do uong
32

duong
33

nha
34

負担
35

NHAN
36

bo
37

ngộ độc
38

thao
39

vi
40

phan tich
41

sân bay
42

Trong
43

phi ton thuc te
44

資格
45

sự trục xuất
46

điều quy định
47

người
48

anh
49

tìm kiếm
50

規則


2024年4月19日 21時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2024 GRAS Group, Inc.RSS