複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年1月14日のデイリーキーワードランキング

1

テット
2

xin chào
3

会議
4

xu huong
5

nhận
6

tinh than
7

quần áo
8

フォン
9

bắt tay
10

Chúc ngủ ngon
11

nha
12

nhược điểm
13

だめ
14

会社
15

ton tai
16

失敗
17

18

sữa bò
19

ンゲー
20

インフルエンザ
21

mệt mỏi
22

最後
23

トイ
24

25

tuyet
26

nghỉ
27

xe
28

tay
29

an lac
30

động cơ
31

32

tại sao
33

sinh ra
34

シンチャオ
35

gửi
36

pho chu tich
37

おめでとう
38

khong
39

tham gia
40

焙る
41

怒る
42

phong bì
43

しつけ
44

hoi
45

休憩
46

thuốc lá
47

そろそろ
48

mat
49

dao dong
50

電線


2024年4月18日 22時09分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS