複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年6月6日のデイリーキーワードランキング

1

truoc
2

眠い
3

xin chào
4

シンチャオ
5

hoi
6

Nhật Bản
7

チュア
8

アイドル
9

thung
10

yêu
11

ニャン
12

お守り
13

không có gì
14

cam / cam on
15

tiếng Việt
16

アイン
17

トゥイ
18

学校
19

ban
20

tiến bộ
21

社長
22

会社
23

24

trước
25

nong
26

thành phố
27

コン メオ
28

Chúc ngủ ngon
29

qua
30

トイ
31

trung
32

kinh doanh
33

tiếp
34

thừa
35

チーズ
36

dây thừng
37

ニャット
38

ドゥオック ライ
39

mang
40

một trăm
41

nhớ
42

nam
43

危ない
44

duong
45

nho
46

ティット
47

được
48

湿気
49

bề ngoài
50

寒い


2024年3月19日 13時47分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS