複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年1月6日のデイリーキーワードランキング

1

インフルエンザ
2

vẫn
3

シンチャオ
4

co
5

会社
6

おめでとう
7

おやすみなさい
8

khong
9

duong
10

qua
11

Xin chao
12

良い
13

dac
14

dep
15

うん
16

me
17

Viet
18

nghi
19

Chúc ngủ ngon
20

bac
21

nam
22

Trung
23

truc tiep
24

Người
25

giam doc
26

アン ラック
27

寒い
28

danh
29

テット
30

khac
31

thi
32

gửi
33

tui
34

manh
35

Nhật Bản
36

確認
37

cơ sở
38

請求する
39

tieng
40

thit
41

42

情報
43

bien lai
44

chuẩn bị
45

hai
46

会社員
47

nham
48

毎日
49

xin lỗi
50

trang


2024年3月19日 11時57分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS