複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年6月21日のデイリーキーワードランキング

1

ズン
2

ビエン
3

sự giao thiệp
4

yêu
5

ス ザオ ティエップ
6

doi
7

シンチャオ
8

nha
9

toi
10

di
11

先生
12

anh
13

kien
14

xin chào
15

眠い
16

gửi
17

tiếng Việt
18

dam dang
19

許可
20

Chúc mừng
21

ngon
22

まずい
23

Biet
24

Xin chao
25

洗面所
26

sự cảm
27

để lại
28

チャン
29

lạnh
30

sáng
31

thời gian
32

臭い
33

đi chơi
34

xa
35

giu
36

消費
37

あつい
38

mày
39

40

Chúc ngủ ngon
41

ホイ
42

ラウ
43

mong muốn
44

ヴァ
45

奥さん
46

アルバイト
47

đưa ra
48

収穫
49

xe đạp
50

ông


2024年3月19日 13時09分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS