複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年1月20日のデイリーキーワードランキング

1

2

インフルエンザ
3

つまらない
4

sự xây dựng
5

thuong
6

thuong thuong
7

tro trao
8

ngot
9

đúng
10

trả lời
11

ngan
12

tien
13

trang
14

アン
15

テン
16

兄さん
17

kho
18

豚肉
19

nhuom
20

休む
21

インドネシア
22

mat
23

hiểu biết
24

先週
25

nam
26

ディレクター
27

giang
28

dia chi
29

thường
30

anh
31

昼食
32

bieu
33

trời
34

ティエン
35

寒い
36

tìm
37

ngon
38

泊まる
39

お米
40

41

nghet
42

nền móng
43

không
44

予定
45

xin mời
46

チュア
47

thu
48

掃除
49

触る
50



2025年2月5日 13時09分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS