複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2016年9月9日のデイリーキーワードランキング

1

di
2

cam / cam on
3

おやすみなさい
4

khong
5

こんにちは
6

hieu
7

トイ
8

グオン
9

bun
10

không có chi
11

Nhật Bản
12

Kha
13

mot 
14

休み
15

hoi
16

qua
17

毎日
18

nho
19

tieng Viet
20

dừng lại
21

回避
22

トラ
23

牛乳
24

quen
25

duong sat
26

anh
27

来週
28

青い
29

tiếng địa phương
30

寸法
31

分別
32

寂しい
33

kinh nghiệm
34

ngay that
35

tiếp đón
36

song
37

tiếng đồn
38

大きい
39

sam
40

đi
41

Chúc ngủ ngon
42

băng
43

tạm biệt
44

部屋
45

かわいい
46

確認
47

ハット
48

nguyen ly
49

khach san
50

終わり


2025年11月12日 11時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 10月
 11月
 12月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS