複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年7月27日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

うなぎ
3

anh
4

tiếng Việt
5

Chúc ngủ ngon
6

Rat
7

アイン
8

終わり
9

Nhật Bản
10

nam
11

会社
12

あつい
13

シンチャオ
14

了解する
15

台風
16

カエル
17

とんぼ
18

ティエン
19

mat
20

dễ thương
21

dien
22

先生
23

tuyet
24

おめでとう
25

Thang
26

ドゥック
27

quả cam
28

チュア
29

lai
30

nhung
31

dao
32

悪い
33

空の
34

お化け
35

met
36

mot tram
37

解雇
38

nho
39

けが
40

nguy hiểm
41

thao
42

今日
43

tien
44

giảm
45

tinh
46

映画
47

chan
48

テレビ
49

may bay chien dau
50

笑う


2024年3月19日 11時09分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS