複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年12月15日のデイリーキーワードランキング

1

tiếng Việt
2

3

ビエン
4

だめ
5

bo
6

tien
7

nam
8

擦る
9

trường học
10

寒い
11

資格
12

mong
13

gioi
14

gai
15

テット
16

17

Chúc mừng
18

địa chỉ
19

ドゥック
20

理解
21

みかん
22

anh
23

小さい
24

チャン
25

khong
26

lon
27

việc
28

duong
29

ruou nep moi
30

クリスマス
31

動き
32

海老
33

yêu
34

loi
35

thực tế
36

mỹ phẩm
37

ことわざ
38

cơm
39

Nhật Bản
40

少ない
41

42

khong biet
43

ba
44

食べ物
45

ho
46

Dung
47

tuổi
48

ta
49

手袋
50

nghe


2024年4月27日 18時37分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS