複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年3月30日のデイリーキーワードランキング

1

タィン ロン
2

なまいきな
3

チュア
4

トゥン
5

チョイ
6

7

thue
8

anh
9

phải
10

ニョン
11

コン ヴィット
12

アン ラック
13

nhat
14

nổi
15

dam lay
16

không
17

khá
18

xu huong
19

tin
20

検査
21

đăng ký
22

tài liệu
23

石鹸
24

翻訳
25

ho chieu
26

おかしい
27

vệ tinh
28

29

喧嘩
30

クア
31

クエ
32

vào
33

ダー
34

どうして
35

tính từ
36

hiệu thuốc
37

con muc
38

thân
39

歯科医
40

khiêm tốn
41

アルバイト
42

明日
43

牡蠣
44

入札
45

男優
46

muc tieu
47

vô ích
48

doi
49

財布
50

敏感


2024年4月28日 13時22分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS