複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年7月21日のデイリーキーワードランキング

1

dinh
2

hai
3

バン
4

ロン
5

Tinh
6

息子
7

ban
8

mot
9

màu
10

nha
11

vo
12

trường đại học
13

cong
14

xin chào
15

tuoi
16

バイン
17

hay
18

duoc
19

しつこい
20

dam
21

挨拶
22

sự thật
23

大学
24

nam
25

調査する
26

thao
27

theo
28

xa
29

muoi
30

調査
31

chua
32

qua
33

Ben
34

cung
35

việc
36

sự điều tra
37

臭い
38

ガー
39

ズン
40

dung
41

con trai
42

nghien cuu
43

ラン
44

trong
45

cua
46

tiếng Việt
47

dao
48

sóng
49

nuoi
50

Nhật Bản


2024年3月19日 19時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS