複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年11月16日のデイリーキーワードランキング

1

ティエン
2

nhat
3

con gái
4

ご飯
5

ングオイ ヴィエット
6

引っ張る
7

押す
8

カエル
9

thừa nhận
10

nha
11

証拠
12

Chúc mừng
13

nuong
14

ザオ ヴィエン
15

帰る
16

にじゅう
17

ひゃく
18

修理する
19

toi
20

hai
21

yeu
22

トゥー
23

trang
24

来週
25

hanh dong
26

lam phien
27

しょくじ
28

bằng chứng
29

30

rac
31

suc vat
32

いち
33

vui vẻ
34

トー
35

duong
36

đơn vị
37

con mèo
38

コン クア
39

luong
40

SUONG
41

チュア
42

真珠
43

trôi qua
44

教室
45

tra
46

面白い
47

binh tinh
48

Nguoi
49

ゆるめる
50

sắp đặt


2025年1月19日 06時24分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
 12月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS