複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年3月15日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

だめ
3

khong
4

ngon
5

Chúc ngủ ngon
6

thuong
7

ティエン
8

tiếng Việt
9

sinh vien
10

đường
11

あつい
12

thích
13

ban
14

doi
15

goi
16

おめでとう
17

Quan
18

19

xin chào
20

先週
21

cố gắng
22

NGU
23

24

25

tien
26

tien mat
27

cam / cam on
28

29

習慣
30

vang
31

Yêu
32

cong
33

tốt
34

風邪をひく
35

dung
36

rua
37

アオ ムーア
38

こんにちは
39

tiết kiệm
40

dan
41

vất vả
42

vai
43

anh ấy
44

アン ラック
45

手本
46

冷ます
47

bong da
48

nghi
49

hai
50

nhan


2024年3月19日 17時27分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
24 25 26 27 28 29 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS