複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年12月30日のデイリーキーワードランキング

1

2

xu huong
3

4

mặn
5

患者
6

nam
7

sự đại diện
8

con gái
9

day
10

おとなしい
11

葬式
12

機械
13

Bạn
14

tin
15

太陽
16

トゥン
17

manh
18

ほこり
19

anh
20

野菜
21

phai
22

先生
23

xin chào
24

xe
25

評価
26

nghi
27

断る
28

com
29

gửi
30

カァーザァーオーケー
31

tổng thống
32

踏む
33

mau
34

COM
35

bạc
36

代表
37

mau le
38

hom nay
39

手当て
40

giai tri
41

わがまま
42

thật
43

少ない
44

đường
45

dễ thương
46

掃除する
47

ロイ
48

ý nghĩa
49

染める
50

vi vay


2024年4月26日 04時08分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2024 GRAS Group, Inc.RSS