複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年12月1日のデイリーキーワードランキング

1

ビエン
2

xin chào
3

giao
4

先生
5

tiếng Việt
6

anh
7

シンチャオ
8

ngon
9

怪しい
10

ハム
11

nhiều
12

tái đi
13

van
14

お金
15

bo
16

眠い
17

xa
18

biết
19

nghi
20

bệnh hoàng đản
21

trong
22

男性
23

bằng lòng
24

ファム
25

どうぞ
26

hop
27

真っ赤
28

ニュン
29

phải
30

bắt chước
31

32

bất ngờ
33

ネコ
34

roi
35

ホアン
36

bong
37

bác bỏ
38

tính từ
39

giang
40

病気
41

テット
42

xung quanh
43

制限する
44

洗濯する
45

goi
46

buổi liên hoan chia tay
47

bẩn thỉu
48

thiên nhiên
49

Dinh
50

ザオ ヴィエン


2024年4月27日 15時14分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS