複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月3日のデイリーキーワードランキング

1

Xin chao
2

アイン
3

con bươm bướm
4

khong
5

6

シャンプー
7

チョウ
8

gửi
9

nhat
10

lời tựa
11

最後
12

タマネギ
13

phong
14

チャン
15

tiếng Việt
16

ニャン
17

duong
18

có thể
19

マー
20

住所
21

dấu
22

ラジオ
23

リエム
24

tươi
25

戻る
26

危ない
27

viet
28

thủ đô
29

轟く
30

ラオ
31

sự xuất nhập khẩu
32

小さい
33

tuoi
34

tên
35

練習
36

37

しかし
38

ngon
39

dia chi
40

Thai
41

đúng
42

食中毒
43

案内
44

ドン イー
45

đăng ký
46

かおり
47

cam / cam on
48

thực tế
49

trang
50

đánh đập


2025年5月4日 01時35分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS