複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年6月22日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

anh
3

quần áo ngủ
4

眠い
5

khong
6

trang
7

ハン
8

勉強する
9

quảng trường
10

ngon
11

nhat
12

cam / cam on
13

来年
14

nam
15

危ない
16

先生
17

付いて行く
18

アン
19

han han
20

助ける
21

thật
22

ホアン
23

nhận
24

quả sung
25

banh mi
26

女優
27

少ない
28

止める
29

xin
30

情報
31

tien
32

いちじく
33

送別会
34

quầy bán vé
35

狭い
36

良い
37

quai vat
38

きつね
39

アルバイト
40

xu huong
41

quần áo tây
42

チャイ
43

khoai
44

thu
45

tom
46

年金
47

広い
48

ngực
49

休む
50

quần áo lót


2024年3月19日 11時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS