複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年3月5日のデイリーキーワードランキング

1

tiếng Việt
2

3

con bò
4

không
5

ngon
6

phuong huong
7

lần này
8

xin chào
9

làm
10

suối nước
11

チュア
12

バン
13

アメリカ
14

ミー
15

任意の
16

thao
17

基礎
18

Trong
19

khoảng
20

thuong
21

ngu
22

野菜
23

先生
24

ブドウ
25

チャム チエウ
26

乗る
27

チャー
28

断る
29

tin
30

em gai
31

quan
32

cut
33

天皇
34

khác
35

buu dien
36

quá
37

này
38

おじいさん
39

trả lời
40

危ない
41

dac biet
42

クック
43

44

anh
45

giống
46

giúp
47

寄付
48

ten
49

già
50

hang


2024年3月29日 09時16分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS