複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年12月29日のデイリーキーワードランキング

1

テット
2

xin chào
3

tien
4

mai
5

yếu điểm
6

7

tuoi
8

nghi
9

rong
10

シンチャオ
11

trái
12

蕎麦
13

アン
14

vàng
15

森林
16

リス
17

văn hóa
18

quyen gop
19

典型的な
20

của
21

Thang
22

vẫn
23

cam / cam on
24

補充する
25

rau
26

quyên góp
27

ヌア
28

duong
29

anh
30

bac
31

sec
32

giám đốc
33

ve
34

ぶた
35

味噌
36

gặp mặt
37

trực tiếp
38

愉快な
39

幻想
40

lỗi
41

勉強する
42

đánh
43

trên
44

大根
45

den
46

dep
47

tự giới thiệu
48

hoi
49

ことわざ
50

受け入れる


2024年3月19日 17時59分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS