複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年12月3日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

dia chi
3

勉強する
4

ngu
5

thuong
6

7

xu huong
8

うさぎ
9

phải
10

給料
11

hom nay
12

どうぞ
13

ハウ モン
14

カイン
15

uống
16

cam / cam on
17

xấu
18

トゥオン
19

我慢
20

とても
21

ニャット
22

23

座る
24

25

漬物
26

危ない
27

約束
28

アン ラック
29

xay
30

不注意
31

シン モイ
32

mối quan hệ
33

hoi
34

ドゥック
35

ở khắp mọi nơi
36

trung
37

phan
38

ろうそく
39

sach
40

trở về
41

アルバイト
42

sang
43

ngày kia
44

糖尿病
45

理由
46

khong
47

たばこ
48

địa vị
49

速達
50

dep


2024年4月27日 14時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7


©2024 GRAS Group, Inc.RSS