複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年10月9日のデイリーキーワードランキング

1

チャン タイ
2

xin chào
3

anh
4

ズオン ヴァー ヌオン
5

thi
6

先生
7

hieu
8

トーイ
9

quen
10

真面目な
11

少ない
12

ngu
13

タイ マウ
14

掃除する
15

sự tiếp
16

デップ
17

điều khiển
18

ロン
19

khong
20

cuu
21

状態
22

không tốt
23

終わり
24

duong
25

黒い
26

素晴らしい
27

thue
28

動詞
29

トイレ
30

友達
31

lý do
32

que
33

xem thử
34

ダン
35

dung
36

que
37

繋ぐ
38

khám phá ra
39

đây
40

抱きつく
41

luon luon
42

hau mon
43

sự tiết kiệm
44

xu huong
45

chi
46

Dinh
47

đi bộ
48

lan
49

lam
50

trực tiếp


2024年3月19日 16時13分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS