複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月24日のデイリーキーワードランキング

1

2

thoi tiet
3

nhận
4

へや
5

6

tiếng Việt
7

めいせい
8

だいぶ
9

ヘ トン
10

ket qua
11

danh
12

トゥー
13

じゃがいも
14

紡ぐ
15

xu huong
16

チュア
17

cuộc đi săn
18

bạn trai
19

nam
20

vàng mạ
21

cuộc đi chơi
22

cuộc xổ số
23

どろぼう
24

con mực
25

người ham chuộng
26

thuốc cảm
27

迷惑
28

con mắt
29

con ngươi
30

moi so tien
31

bạn gái
32

へいや
33

へいわ
34

chị
35

người hay đọc sách
36

へいあん
37

cuộc triển lãm
38

nhưng
39

may
40

bạn
41

らいしゅう
42

ニャン
43

thổi phồng
44

bắt cóc
45

an
46

ho chieu
47

ngay thu bay
48

免除
49

vu
50

ngan

前の日を検索 | 2025/06/24 | 次の日を検索


2025年6月24日 09時13分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS