複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年1月4日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

tuoi
3

khong
4

bệnh cúm
5

賢い
6

インフルエンザ
7

窃盗
8

生徒
9

シン モイ
10

sinh ra
11

THAN
12

ton giao
13

男性
14

大根
15

最高の
16

anh
17

bai
18

bạn
19

khong an toan
20

tới
21

co trach nhiem
22

Trong
23

bắt buộc
24

thanh pho
25

グオン
26

ミー
27

đâu
28

nóng
29

sinh vien
30

không có phân biệt
31

su dung
32

đánh bạc
33

34

命令
35

su cham soc
36

sinh nhật
37

筋肉
38

moi nguoi
39

muon
40

トイレ
41

nước
42

thơm
43

避難所
44

ゾイ
45

タン
46

オランダ
47

kien
48

モイ
49

trả tiền
50

xin chào


2024年4月27日 18時51分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS