複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年9月9日のデイリーキーワードランキング

1

nhat ban
2

con gái
3

thu du
4

được
5

Xin chao
6

ホアン
7

tiếng Việt
8

ニャット
9

10

sao chép
11

anh
12

追悼する
13

xu huong
14

チュア
15

rất
16

cuoi
17

Nhật Bản
18

duong
19

テット
20

伝統
21

tranh
22

注文
23

chua
24

xin chào
25

眠い
26

thu
27

toi
28

トゥック ドン
29

tính danh
30

thich
31

giam
32

臭い
33

goi
34

ngon
35

オム
36

しつこい
37

không
38

チャン
39

夕食
40

マイン
41

thực đơn
42

dinh
43

phòng
44

よる
45

nước
46

ngôn ngữ
47

Biet
48

ナム
49

ヌア
50

chị


2024年4月27日 20時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS