複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年12月19日のデイリーキーワードランキング

1

大学
2

xu huong
3

こんにちは
4

5

từ vựng
6

新しい
7

LUC
8

anh
9

bay
10

tiếng
11

thế
12

hai huoc
13

pho chu tich
14

lanh
15

韓国人
16

ドゥック
17

bệnh cúm
18

難しい
19

20

バオ
21

TRONG
22

lối vào
23

おめでとう
24

đúng
25

インフルエンザ
26

Trung
27

子供
28

tuoi
29

khong co hieu qua
30

チュオン
31

有る
32

33

引っ越し
34

nhanh
35

tôi
36

nhân viên
37

38

chuẩn bị
39

片付ける
40

従う
41

Dang
42

nước
43

nhat
44

VINH
45

tranh
46

宿題
47

Ngoi
48

quản lý
49

THAI
50

mới


2024年4月27日 19時03分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7


©2024 GRAS Group, Inc.RSS