複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年2月18日のデイリーキーワードランキング

1

2

変化
3

nhan
4

trường phổ thông trung học
5

xin chào
6

mat
7

ティエン
8

tiếng Việt
9

tên
10

mon an
11

鶏肉
12

ラム ダイ
13

チュア
14

うさぎ
15

mua
16

ダア ニャン トゥック
17

nguyên nhân
18

nhat
19

Xin chao
20

loi noi doi
21

sự cưỡng bách tòng quân
22

ライ
23

希望する
24

bieu
25

nhuom
26

ニュン
27

huou
28

性質
29

trang
30

troi
31

mọi người
32

衛生
33

ロック
34

học
35

khong
36

状態
37

giao
38

漬物
39

40

tuổi
41

nong nghiep
42

phó
43

Thang
44

強い
45

nghet
46

ヌー
47

thừa
48

意思
49

toi
50

うなぎ


2025年2月22日 13時02分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2025 GRAS Group, Inc.RSS