複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年7月15日のデイリーキーワードランキング

1

2

ニャット
3

dư luận
4

pham
5

quan trọng
6

lắm
7

ライ
8

anh
9

追加
10

vào
11

チュア
12

lạnh
13

kiểm tra
14

sự cho chạy
15

tiếng Việt
16

mau vang
17

sự thiết kế
18

khong
19

con chó
20

manh
21

22

相手
23

nguy hiểm
24

会社
25

dia chi
26

địa chỉ
27

ゾーイ
28

đội trưởng
29

ho chieu
30

31

授業
32

ルオン
33

dung
34

お母さん
35

cuu
36

悪人
37

温泉
38

チャン チー
39

dien
40

先生
41

Chúc ngủ ngon
42

ティエン ヴィエット
43

ヌー
44

tình cờ
45

にわとり
46

trong
47

an toàn
48

mua
49

50

タップ ホア


2024年9月8日 09時19分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 8月
 9月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS