複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年11月23日のデイリーキーワードランキング

1

ゾイ
2

tháng
3

dinh
4

muon
5

tien
6

選挙
7

khi cu
8

day
9

doi
10

Chua
11

クア
12

眠い
13

May
14

kĩ nghệ riêng của nhà nước
15

đóng
16

tạm biệt
17

Qua
18

sự trúng tuyển
19

牛肉
20

thế
21

đặc biệt
22

23

giám đốc
24

ギー
25

コー
26

ズン
27

狭い
28

ニャット
29

muu
30

thùng
31

少ない
32

khong
33

việc
34

飲み物
35

bay
36

dâm đãng
37

hom qua
38

香水
39

duong
40

Xe
41

Dau
42

bo
43

水着
44

hoa
45

ザー ゾイ
46

tu dien
47

ダット
48

ロイ
49

rèn luyện
50

チュア


2024年3月19日 18時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS