複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年3月14日のデイリーキーワードランキング

1

文字
2

toi
3

おうよう
4

おめでとう
5

たくさん
6

băng
7

đầu
8

ティエン
9

持ってくる
10

料理人
11

高い
12

xin lỗi
13

the xac
14

ガス
15

ガー
16

Xin chao
17

その上
18

vang
19

em gái
20

quay
21

nhiều
22

23

nhung
24

bien
25

トイレ
26

dat
27

あつい
28

su khac nhau ve ca nhan
29

学校
30

số điện thoại
31

大体
32

四月
33

おやすみなさい
34

ông giám đốc
35

36

お釣り
37

bằng
38

講堂
39

góc
40

su tich luy
41

sự đánh giá
42

ngon
43

mặt
44

45

わん
46

運転する
47

勉強する
48

mau vang
49

sự quyết định
50

頭痛


2024年3月19日 14時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS