複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年1月6日のデイリーキーワードランキング

1

2

anh
3

テット
4

あつい
5

đau đầu
6

xin chào
7

xu huong
8

ngày nghỉ
9

Kinh doanh
10

duong
11

da
12

đẹp
13

triệu chứng
14

tuoi
15

tiếng Việt
16

cung
17

nam
18

だめ
19

động cơ
20

Thang
21

xin lỗi
22

khong
23

khám
24

van
25

vat
26

Người
27

heo
28

29

lam
30

cuu
31

dau
32

危ない
33

tien
34

おめでとう
35

cam / cam on
36

Chúc ngủ ngon
37

Chuc mung
38

sinh
39

trien vong
40

lai
41

luc
42

den
43

dep
44

ich ky
45

quan ruou
46

bất thường
47

焼く
48

nam nay
49

rồi
50

nước chè


2024年3月19日 14時08分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS