複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年12月22日のデイリーキーワードランキング

1

ティエン
2

オン
3

インフルエンザ
4

tín hiệu
5

tiền
6

quả
7

khong
8

thoi tiet
9

tham gia
10

le tang
11

go
12

xin chào
13

đăng ký
14

rồi
15

nhan vien
16

luu lai
17

放送する
18

おやすみなさい
19

tet
20

tiếng Việt
21

爽やかな
22

シン チャオ
23

24

ngon
25

sinh
26

合計
27

hom qua
28

di
29

muoi
30

vang
31

座る
32

su chon
33

The tin dung
34

支払い
35

ゆうせいな
36

泊まる
37

落ちる
38

tuoi
39

bệnh cúm
40

どちら
41

khai thac
42

クアー カム
43

VU
44

エム ジウ
45

biển
46

古い
47

thuong
48

bước
49

rơi
50

たまご


2025年2月7日 11時43分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5


©2025 GRAS Group, Inc.RSS