複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年1月4日のデイリーキーワードランキング

1

nha
2

trang
3

mọi người
4

em gai
5

nam
6

luong
7

ヤギ
8

咳がでる
9

Bo
10

duong
11

quản lí tiền tài
12

hoa
13

viet
14

san
15

経理
16

mua
17

18

chien
19

携帯電話
20

トイ
21

tất cả
22

ý nghĩa
23

để
24

khong
25

tiếng Việt
26

xac nhan
27

座る
28

カエル
29

正月
30

nhe
31

bác
32

bo
33

ta
34

khách sạn
35

マフラー
36

gọi điện thoại
37

成長
38

友達
39

最高の
40

帰る
41

42

チュオン
43

điểm
44

chị
45

ホテル
46

tuoi
47

từ vựng
48

美人
49

trong
50

たばこ


2024年4月23日 20時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS