複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2018年1月12日のデイリーキーワードランキング

1

tất cả
2

y nghia
3

ンギー
4

便り
5

bên
6

truong dai hoc
7

không hay
8

危ない
9

cong cong
10

先生
11

案内
12

da
13

khong
14

dậy
15

眠い
16

Xin chao
17

部屋
18

ngon
19

va
20

em gai
21

ban
22

yeu
23

さん
24

案内する
25

tai
26

tat
27

勉強
28

thế
29

時間
30

情報
31

chi
32

仕事
33

có thể
34

35

rác
36

nhủ thế
37

dai
38

nam
39

liên lạc
40

luong
41

後ろ
42

nhiều
43

buon
44

thời gian
45

ダオ
46

書く
47

ANH
48

ニャン
49

シンチャオ
50

テット


2024年3月19日 12時17分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS